Mở cửa18,600
Cao nhất18,600
Thấp nhất17,600
KLGD4,246,900
Vốn hóa9,895
Dư mua97,400
Dư bán53,500
Cao 52T 33,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T3,754,351
NN mua137,750
% NN sở hữu8.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,244
P/E14.43
F P/E26.28
BVPS28,872
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,378,056 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 115,422,336 | 20.75 | |||
CĐ Nhà nước | 280,496,572 | 50.42 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 119,920,403 | 21.56 | |||
Tổ chức trong nước khác | 38,078,639 | 6.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,070,685 | 0.55 | ||
Cá nhân trong nước | 122,056,440 | 21.94 | |||
CĐ Nhà nước | 280,496,572 | 50.42 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 125,969,664 | 22.64 | |||
Tổ chức trong nước khác | 24,702,645 | 4.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,688,807 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 180,684,274 | 42.86 | |||
CĐ Nhà nước | 212,497,404 | 50.41 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 21,330,908 | 5.06 | |||
Tổ chức trong nước khác | 4,344,396 | 1.03 |