Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,900
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T7,134
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS*247
P/E10.55
F P/E2.86
BVPS2,662
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hữu Bốn | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 110,325 | 2001 |
Ông Đinh Văn Dĩnh | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Thanh | TVHĐQT | 1962 | KS Vô tuyến Điện | 114,199 | 2001 | |
Ông Fong Nyuk Loon | TVHĐQT | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Thái Thanh | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Ngô Ngọc Thường | TGĐ | 1972 | KS Địa chất | 3,750 | 2002 | |
Ông Nguyễn Khắc Chương | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 30 | N/A | |
Ông Nguyễn Học Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 41,807 | 2001 | |
Ông Đỗ Mạnh Hào | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ | 2011 | ||
Bà Trần Thị Hạnh Thục | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại thương | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hữu Bốn | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 110,325 | 2001 |
Ông Đinh Văn Dĩnh | Phó CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Thanh | TVHĐQT | 1962 | KS Vô tuyến Điện | 114,199 | 2001 | |
Ông Fong Nyuk Loon | TVHĐQT | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Thái Thanh | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Ngô Ngọc Thường | TGĐ | 1972 | KS Địa chất | 3,750 | 2002 | |
Ông Lê Việt Hoài | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1999 | ||
Ông Nguyễn Khắc Chương | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 30 | N/A | |
Bà Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nga | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Đức Tiến | CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/KS Khai thác | 3,000 | N/A |
Ông Trần Nguyễn Sông Hàn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Ngọc Thường | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Địa chất | 3,750 | 2002 | |
Ông Lê Việt Hoài | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1999 | ||
Ông Nguyễn Khắc Chương | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 30 | N/A | |
Bà Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nga | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |