Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,100
KLGD2,932,220
Vốn hóa2,520
Dư mua4,872,900
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T2,932,220
NN mua20,110
% NN sở hữu15.10
Cổ tức TM583
T/S cổ tức0.14
Beta1.67
EPS*76
P/E55.26
F P/E31.50
BVPS11,137
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Cá nhân nước ngoài | 651,982 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 28,149,091 | 4.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,699,712 | 14.78 | |||
Tổ chức trong nước | 482,499,215 | 80.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân nước ngoài | 479,952 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 20,997,900 | 3.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,971,102 | 14.83 | |||
Tổ chức trong nước | 489,491,046 | 81.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | CĐ khác | 60,000,000 | 12 | ||
CĐ Nhà nước | 390,000,000 | 78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,000,000 | 10 |