Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,300
KLGD20,151
Vốn hóa256
Dư mua95,149
Dư bán105,249
Cao 52T 8,500
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T72,128
NN mua-
% NN sở hữu6.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*366
P/E17.47
F P/E20.90
BVPS12,476
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Việt Dũng | CTHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS Khoan dầu | - | 2023 |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,863 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,835 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 5,475,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Mạnh | Phó GĐ | 1980 | Kỹ sư/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | ThS TCKT | 1,643 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 5,000 | 2000 | |
Ông Mai Đức Thiện | Thành viên BKS | 1980 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,700 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,500 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 5,475,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Mạnh | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1,500 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 600 | 2000 | |
Ông Mai Đức Thiện | Thành viên BKS | 1980 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Bình | CTHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,700 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,500 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 5,475,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | N/A | ||
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1,500 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 600 | 2000 | |
Ông Mai Đức Thiện | Thành viên BKS | 1980 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |