Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,300
KLGD20,151
Vốn hóa256
Dư mua95,149
Dư bán105,249
Cao 52T 8,500
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T72,128
NN mua-
% NN sở hữu6.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*366
P/E17.47
F P/E20.90
BVPS12,476
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 453,305 | 1.24 | ||
Cá nhân trong nước | 15,207,564 | 41.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,627,000 | 4.46 | |||
Tổ chức trong nước | 19,212,131 | 52.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 120,905 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 16,084,119 | 44.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 799,200 | 2.21 | |||
Tổ chức trong nước | 19,217,221 | 53.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,921 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 16,877,727 | 46.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 353,100 | 0.97 | |||
Tổ chức trong nước | 19,256,252 | 52.76 |