Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,300
KLGD20,151
Vốn hóa256
Dư mua95,149
Dư bán105,249
Cao 52T 8,500
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T72,128
NN mua-
% NN sở hữu6.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*366
P/E17.47
F P/E20.90
BVPS12,476
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 18,726,781 | 51.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 18,726,781 | 51.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 18,726,781 | 51.31 |