Mở cửa4,000
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD135,579
Vốn hóa205
Dư mua135,921
Dư bán308,521
Cao 52T 5,800
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T99,274
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*-107
P/E-38.26
F P/E410
BVPS3,179
P/B1.29
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 4,100 | (0.00%) | 135,579 |
13/03/2025 | 4,100 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 4,100 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 4,100 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 4,100 | (0.00%) |
24/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
22/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
18/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
15/08/2024 | Nghị quyết HĐQT về việc thông qua chủ trương chuyển văn phòng làm việc |
15/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt
Tên tiếng Anh: Viet Property Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:VPRO
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà CEO - Phạm Hùng - X.Mễ Trì - H.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Bích Thủy
Điện thoại: (84.24) 3785 6969
Fax: (84.24) 3785 6888
Email: Info@pvl.com.vn.vn
Website:http://www.vpr.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản
Ngày niêm yết: 25/04/2023
Vốn điều lệ: 500,000,000,000
Số CP niêm yết: 50,000,000
Số CP đang LH: 50,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102380872
GPTL:
Ngày cấp: 04/10/2007
GPKD: 0103019968
Ngày cấp: 04/10/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ tư vấn bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất).
- Dịch vụ đấu giá bất động sản.
- Dịch vụ quảng cáo bất động sản.
- Dịch vụ quản lý bất động sản.
- CTCP Bất động sản Điện lực Dầu khí Việt Nam được thành lập theo giấy phép Sở Kế hoạch & Đầu tư Hà Nội cấp ngày 04/10/2007.
- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 473.75 tỷ đồng.
- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.
- 15/04/2010: Cổ phiếu Công ty đã chính thức niêm yết trên HNX với mã cổ phiếu là PVL.
- Ngày 14/04/2023: Ngày hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 25/04/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 2,200 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |