Mở cửa4,000
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD135,579
Vốn hóa205
Dư mua135,921
Dư bán308,521
Cao 52T 5,800
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T99,274
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*-107
P/E-38.26
F P/E410
BVPS3,179
P/B1.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/01/2024 | CĐ nước ngoài | 244,994 | 0.49 | ||
CĐ trong nước | 49,755,006 | 99.51 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/01/2023 | CĐ nước ngoài | 293,594 | 0.59 | ||
CĐ trong nước | 49,706,406 | 99.41 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 293,594 | 0.59 | ||
CĐ trong nước | 49,706,406 | 99.41 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam |