Mở cửa16,000
Cao nhất17,400
Thấp nhất16,000
KLGD6,100
Vốn hóa672
Dư mua67,300
Dư bán11,000
Cao 52T 17,500
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T9,900
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.65
EPS*1,351
P/E11.88
F P/E10.70
BVPS17,787
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 37,737,500 | 97.67 | ||
CĐ tổ chức | 901,100 | 2.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 37,737,700 | 97.67 | ||
CĐ tổ chức | 900,900 | 2.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 37,681,300 | 97.52 | ||
CĐ tổ chức | 957,300 | 2.48 |