Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD300
Vốn hóa630
Dư mua39,800
Dư bán17,200
Cao 52T 17,400
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T13,284
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.17
EPS*1,351
P/E12.06
F P/E10.87
BVPS17,787
P/B0.92
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Machino Thành Đạt | 55,000 (VND) | 51 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Machino Thành Đạt | 55,000 (VND) | 51 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Máy - Thiết bị Dầu khí Sài Gòn | 30,000 (VND) | 100 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |