Mở cửa16,000
Cao nhất17,400
Thấp nhất16,000
KLGD6,100
Vốn hóa672
Dư mua67,300
Dư bán11,000
Cao 52T 17,500
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T9,900
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.65
EPS*1,351
P/E11.88
F P/E10.70
BVPS17,787
P/B0.90
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Machino Thành Đạt | 55,000 (VND) | 51 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Machino Thành Đạt | 55,000 (VND) | 51 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Máy - Thiết bị Dầu khí Sài Gòn | 30,000 (VND) | 100 |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 42,000 (VND) | 49.78 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5,500 (VND) | 34.58 |