Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,400
KLGD600
Vốn hóa48
Dư mua9,900
Dư bán23,100
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T40,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta0.87
EPS*103
P/E52.58
F P/E36.97
BVPS11,637
P/B0.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thanh Thủy | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,017,508 | N/A |
Ông Ngô Đức Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Khoa học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Phước Giáng Hương | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 2,600 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Diệp | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,779,296 | N/A | |
Ông Lê Văn Bách | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,805,496 | 2008 | |
Ông Bạch Tuấn Đạt | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 1,400 | N/A | |
Ông Lưu Văn Truy | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Lê Phong | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Bình | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2010 | ||
Ông Hồ Đức Phong | Thành viên BKS | - | CN TCKT/CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lê Thanh Thủy | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,017,508 | N/A |
Ông Ngô Đức Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Khoa học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Phước Giáng Hương | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 2,600 | Độc lập | |
Bà Trần Ngọc Diệp | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,779,296 | N/A | |
Ông Lê Văn Bách | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,805,496 | 2008 | |
Ông Bạch Tuấn Đạt | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 1,400 | N/A | |
Ông Lưu Văn Truy | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Lê Phong | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Bình | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2010 | ||
Ông Hồ Đức Phong | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thanh Thủy | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,017,508 | N/A |
Ông Ngô Đức Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Khoa học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Phước Giáng Hương | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 2,600 | Độc lập | |
Bà Trần Ngọc Diệp | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,779,296 | N/A | |
Ông Lê Văn Bách | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,805,496 | 2008 | |
Ông Bạch Tuấn Đạt | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 1,400 | N/A | |
Ông Lưu Văn Truy | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Bình | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2010 | ||
Ông Hồ Đức Phong | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN Kế toán | N/A |