Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,400
KLGD600
Vốn hóa48
Dư mua9,900
Dư bán23,100
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T40,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta0.87
EPS*103
P/E52.58
F P/E36.97
BVPS11,637
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,757,900 | 30.94 | ||
Tổ chức nước ngoài | 14,000 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 6,140,700 | 68.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,757,900 | 30.94 | ||
Tổ chức nước ngoài | 14,000 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 6,140,700 | 68.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,757,900 | 30.94 | ||
Tổ chức nước ngoài | 14,000 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 6,140,700 | 68.90 |