Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,100
KLGD7,238
Vốn hóa54
Dư mua21,862
Dư bán69,562
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T41,077
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta0.31
EPS*103
P/E61.34
F P/E43.13
BVPS11,637
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |