Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,400
KLGD600
Vốn hóa48
Dư mua9,900
Dư bán23,100
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T40,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta0.87
EPS*103
P/E52.58
F P/E36.97
BVPS11,637
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 5,576,700 | 62.66 |