Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,100
KLGD7,338
Vốn hóa56
Dư mua21,762
Dư bán69,462
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T41,112
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta0.29
EPS*103
P/E61.34
F P/E43.13
BVPS11,637
P/B0.54
+/- Qua 1 tuần-3.08%
+/- Qua 1 tháng-4.55%
+/- Qua 1 quý+3.28%
+/- Qua 1 năm+17.93%
+/- Niêm yết-30.89%
Cao nhất 52 tuần (08/08/2024)*8,409
Thấp nhất 52 tuần (23/04/2024)*5,243
KLGD/Ngày (1 tuần)5,714
KLGD/Ngày (1 tháng)14,839
KLGD/Ngày (1 quý)10,439
KLGD/Ngày (1 năm)41,256
Nhiều nhất 52 tuần (09/07/2024)*403,660
Ít nhất 52 tuần (10/05/2024)*300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán