Mở cửa13,700
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,600
KLGD136,600
Vốn hóa1,410
Dư mua36,800
Dư bán5,800
Cao 52T 18,200
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T626,951
NN mua-
% NN sở hữu3.33
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.99
EPS*2,055
P/E6.67
F P/E8.07
BVPS18,249
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Mạnh Tuấn | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT/KS Kinh tế | 25,839,020 | 2011 |
Ông Nguyễn Thế Dân | TVHĐQT | 1966 | CN KTTC | 10,370,245 | 2022 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Luấn | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 10,370,245 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Chính | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 20,740,490 | 2021 | |
Ông Bùi Văn Vinh | Phó GĐ | 1981 | ThS Tài chính | 2023 | ||
Ông Ngô Mạnh Hà | Phó GĐ | 1976 | KS K.Tế Biển | 2022 | ||
Ông Vũ Ngọc Khôi | Phó GĐ | 1966 | KS Máy tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Phong Phúc | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Bà Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Đỗ Như Tiến | Thành viên BKS | 1990 | ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Hà Hữu Anh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế Biển | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Mạnh Tuấn | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT/KS Kinh tế | 23,489,988 | 2011 |
Ông Nguyễn Thế Dân | TVHĐQT | 1966 | N/a | 9,427,503 | 2022 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Luấn | TVHĐQT | - | N/a | 9,427,503 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Chính | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 18,855,006 | 2021 | |
Ông Bùi Văn Vinh | Phó GĐ | 1981 | ThS Tài chính | 2023 | ||
Ông Ngô Mạnh Hà | Phó GĐ | 1976 | KS K.Tế Biển | 2022 | ||
Ông Vũ Ngọc Khôi | Phó GĐ | 1966 | KS Máy tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Phong Phúc | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Bà Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đỗ Như Tiến | Thành viên BKS | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hà Hữu Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Mạnh Tuấn | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT/KS Kinh tế | 23,489,989 | 2011 |
Ông Nguyễn Thế Dân | TVHĐQT | 1966 | N/a | 9,427,503 | 2022 | |
Ông Trần Duy Tân | TVHĐQT | - | N/a | 9,427,503 | 2023 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Đức Chính | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 18,855,006 | 2021 | |
Ông Bùi Văn Vinh | Phó GĐ | 1981 | ThS Tài chính | 2023 | ||
Ông Ngô Mạnh Hà | Phó GĐ | 1976 | KS Vận tải | 2022 | ||
Ông Vũ Ngọc Khôi | Phó GĐ | 1966 | KS Máy tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Phong Phúc | KTT | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Bà Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đỗ Như Tiến | Thành viên BKS | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hà Hữu Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | Độc lập |