Mở cửa13,700
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,600
KLGD136,600
Vốn hóa1,410
Dư mua36,800
Dư bán5,800
Cao 52T 18,200
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T626,951
NN mua-
% NN sở hữu3.33
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.99
EPS*2,055
P/E6.67
F P/E8.07
BVPS18,249
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 145,002 | 0.15 | ||
CĐ khác trong nước | 27,630,026 | 29.31 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 66,500,000 | 70.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | - | 0.67 | ||
CĐ khác trong nước | - | 24.33 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | - | 75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ khác nước ngoài | 346,002 | 0.37 | ||
CĐ khác trong nước | 22,729,026 | 24.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 71,200,000 | 75.52 |