Mở cửa16,550
Cao nhất16,550
Thấp nhất16,350
KLGD222,600
Vốn hóa1,696
Dư mua33,900
Dư bán60,900
Cao 52T 18,200
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T717,668
NN mua300
% NN sở hữu3.58
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta1.05
EPS*2,162
P/E7.65
F P/E9.75
BVPS17,871
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 145,002 | 0.15 | ||
CĐ khác trong nước | 27,630,026 | 29.31 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 66,500,000 | 70.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | - | 0.67 | ||
CĐ khác trong nước | - | 24.33 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | - | 75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ khác nước ngoài | 346,002 | 0.37 | ||
CĐ khác trong nước | 22,729,026 | 24.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 71,200,000 | 75.52 |