Mở cửa13,700
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,600
KLGD136,600
Vốn hóa1,410
Dư mua36,800
Dư bán5,800
Cao 52T 18,200
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T626,951
NN mua-
% NN sở hữu3.33
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.99
EPS*2,055
P/E6.67
F P/E8.07
BVPS18,249
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 61,200,000 | 64.92 |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 5,300,000 | 5.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
13/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 61,200,000 | 64.92 |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 9,500,000 | 10.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2022 | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 61,200,000 | 64.92 |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 10,000,000 | 10.61 |