Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T700
KLBQ 52T23,767
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*-35
P/E-33.88
F P/E-13.27
BVPS8,834
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Quản lý Quỹ PVI | 43,500,000 | 8.19 |
Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 | |
Bùi Văn Phú | 5,715,520 | 5.11 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 3,935,000 | 7.58 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Quản lý Quỹ PVI | 43,500,000 | 8.19 |
Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 | |
Bùi Văn Phú | 5,715,520 | 5.11 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 3,935,000 | 7.58 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Quản lý Quỹ PVI | 43,500,000 | 8.19 |
Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 | |
Bùi Văn Phú | 5,715,520 | 5.11 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 5,042,700 | 9.50 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |