Mở cửa28,000
Cao nhất31,500
Thấp nhất28,000
KLGD2,022,986
Vốn hóa14,913
Dư mua918,514
Dư bán1,042,514
Cao 52T 44,900
Thấp 52T30,800
KLBQ 52T3,452,773
NN mua379,100
% NN sở hữu17.29
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.04
EPS*2,471
P/E12.46
F P/E22.31
BVPS31,153
P/B0.99
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 126,121,979 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 5,377 | 2007 | |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/TC Cơ khí | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Cường | TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 71,805,792 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 47,796,629 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự | N/A | ||
Ông Trần Hồ Bắc | TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,149 | N/A | |
Ông Lê Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1977 | KS KTVT biển | 125,705 | N/A | |
Ông Lê Cự Tân | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ/KS K.Thác MTB/KS QTDN | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TC Tín dụng | 5,019 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư/ThS Quản lý K.Tế | 5,803 | 2022 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử/CN Kinh tế đối ngoại | 1 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 126,121,979 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 5,377 | 2007 | |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/TC Cơ khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 47,796,629 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 71,805,792 | 2002 | |
Ông Lê Cự Tân | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ/KS K.Thác MTB/KS QTDN | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Toàn | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 3,794 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TC Tín dụng | 5,019 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư/ThS Quản lý K.Tế | 5,803 | 2022 | |
Ông Tạ Đức Tiến | Phó TGĐ | 1968 | KS QTDN/KS Máy tàu biển | 1,637 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,149 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử/CN Kinh tế đối ngoại | 1 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 126,121,979 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 5,337 | 2007 | |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/TC Cơ khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 47,796,629 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 71,805,792 | 2002 | |
Ông Lê Cự Tân | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ/KS K.Thác MTB/KS QTDN | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Toàn | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 3,794 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TC Tín dụng | 5,019 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư/ThS Quản lý K.Tế | 5,803 | 2022 | |
Ông Tạ Đức Tiến | Phó TGĐ | 1968 | KS QTDN/KS Máy tàu biển | 1,637 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,149 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử/CN Kinh tế đối ngoại | 1 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2021 |