Mở cửa28,000
Cao nhất31,500
Thấp nhất28,000
KLGD2,022,986
Vốn hóa14,913
Dư mua918,514
Dư bán1,042,514
Cao 52T 44,900
Thấp 52T30,800
KLBQ 52T3,452,773
NN mua379,100
% NN sở hữu17.29
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.04
EPS*2,471
P/E12.46
F P/E22.31
BVPS31,153
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 662,767 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 105,780,690 | 22.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100,792,650 | 21.09 | |||
Tổ chức trong nước | 270,730,183 | 56.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 573,560 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 168,578,710 | 35.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,712,223 | 10.61 | |||
Tổ chức trong nước | 258,101,797 | 54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,242,712 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 178,329,223 | 37.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,266,454 | 6.96 | |||
Tổ chức trong nước | 265,127,901 | 55.47 |