Mở cửa28,000
Cao nhất31,500
Thấp nhất28,000
KLGD2,022,986
Vốn hóa14,913
Dư mua918,514
Dư bán1,042,514
Cao 52T 44,900
Thấp 52T30,800
KLBQ 52T3,452,773
NN mua379,100
% NN sở hữu17.29
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.04
EPS*2,471
P/E12.46
F P/E22.31
BVPS31,153
P/B0.99
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 0 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 15 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 400,000 (VND) | 54.69 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (VND) | 95.19 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 0 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 15 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 400,000 (VND) | 54.69 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (VND) | 100 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 0 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 15 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 400,000 (VND) | 54.69 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (VND) | 95.19 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (VND) | 51 |