Mở cửa24,800
Cao nhất25,050
Thấp nhất24,750
KLGD1,060,400
Vốn hóa8,811
Dư mua97,300
Dư bán11,100
Cao 52T 32,000
Thấp 52T23,700
KLBQ 52T2,561,795
NN mua300
% NN sở hữu11.70
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.92
EPS*3,162
P/E7.84
F P/E11.62
BVPS29,190
P/B0.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 613,668 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 84,340,344 | 26.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,139,574 | 13.33 | |||
Tổ chức trong nước | 195,557,760 | 60.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,067,093 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 68,628,425 | 21.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,325,681 | 17.71 | |||
Tổ chức trong nước | 196,630,047 | 60.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,206,580 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 86,763,531 | 26.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,726,543 | 13.51 | |||
Tổ chức trong nước | 191,954,592 | 59.31 |