Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa51
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T23,279
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*-1,109
P/E-1.53
F P/E101.98
BVPS-4,434
P/B-0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 6,913,150 | 23.04 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 14,200,000 | 47.33 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,886,850 | 16.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 6,471,000 | 21.57 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,097,000 | 23.66 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 16,432,000 | 54.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 9,765,600 | 32.55 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 5,000,000 | 16.67 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 15,234,400 | 50.78 |