Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Lâm | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 36,000 | N/A |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,480 | N/A | |
Ông Mai Kim Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Ngọc Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | 2002 | ||
Ông Nguyễn Khuyến Nguồn | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Dương Xuân Quang | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Marketing | 2007 | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Triệu Văn Nghị | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Văn Chung | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Nga | Thành viên BKS | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Thành Nam | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đình Lâm | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 36,000 | N/A |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,480 | N/A | |
Ông Mai Kim Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Ngọc Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | 2002 | ||
Ông Nguyễn Khuyến Nguồn | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Dương Xuân Quang | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Marketing | 2007 | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Triệu Văn Nghị | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Văn Chung | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Nga | Thành viên BKS | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Thành Nam | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đình Lâm | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 36,000 | N/A |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,480 | N/A | |
Ông Lê Anh Văn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Ngọc Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | 600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Khuyến Nguồn | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Ngân Hàng/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Đoàn Đức Minh | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Xuân Quang | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Marketing | 2007 | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Phạm Huy Tuyên | Phó TGĐ | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,880 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Triệu Văn Nghị | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Văn Chung | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Nga | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán/CN Kiểm toán | N/A |