Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,384,972 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 277,852,714 | 30.87 | |||
CĐ chiến lược | 60,000,000 | 6.67 | Morgan Stanley | ||
CĐ Nhà nước | 468,000,000 | 52 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) | ||
Cổ phiếu quỹ | 727,194 | 0.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,297,260 | 1.26 | |||
Tổ chức trong nước | 79,737,860 | 8.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 2,444,972 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 156,051,295 | 17.34 | |||
CĐ Nhà nước | 468,000,000 | 52 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) | ||
Cổ phiếu quỹ | 727,194 | 0.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 71,297,260 | 7.92 | |||
Tổ chức trong nước | 201,479,279 | 22.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 150,009,174 | 16.67 | ||
Tổ chức nước ngoài | 71,297,260 | 7.92 | |||
Tổ chức trong nước | 207,509,400 | 23.06 |