Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD
Vốn hóa518
Dư mua500
Dư bán2,800
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.06
Beta1.75
EPS*902
P/E14.96
F P/E18.99
BVPS11,523
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 730,054 | 1.90 | ||
CĐ nước ngoài | 13,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 98.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 730,054 | 1.90 | ||
CĐ nước ngoài | 13,900 | 0.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 34,600 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 97.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 778,554 | 2.03 | ||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 97.97 |