Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD500
Vốn hóa480
Dư mua1,000
Dư bán1,100
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T368
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*828
P/E15.10
F P/E17.59
BVPS11,748
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 730,054 | 1.90 | ||
CĐ nước ngoài | 13,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 98.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 730,054 | 1.90 | ||
CĐ nước ngoài | 13,900 | 0.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 34,600 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 97.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 778,554 | 2.03 | ||
Tổ chức trong nước | 37,619,625 | 97.97 |