Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD500
Vốn hóa480
Dư mua1,000
Dư bán1,100
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T368
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*828
P/E15.10
F P/E17.59
BVPS11,748
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.64 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.58 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.58 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.39 |