Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD
Vốn hóa518
Dư mua500
Dư bán2,800
Cao 52T 14,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.06
Beta1.75
EPS*902
P/E14.96
F P/E18.99
BVPS11,523
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.64 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.58 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Nước Aqua One | 22,879,025 | 59.58 |
UBND Tỉnh Phú Yên | 14,740,600 | 38.39 |