Mở cửa1,400
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,400
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T73,861
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*43
P/E31.66
F P/E131.56
BVPS4,537
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Bùi Ngọc | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Huyền | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Huấn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Minh Hải | GĐ | - | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hoành | Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Phạm Mạnh Cường | Phó GĐ | 1970 | KS C.T.Máy | 2007 | ||
Ông Lê Ngọc Hoàng | KTT | 1967 | Cử nhân | 100 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Thu Hoài | Trưởng BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,000 | 2010 | |
Bà Ngô Trúc Vy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Văn Hùng | Thành viên BKS | - | KS Điện công nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Bùi Ngọc | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Huyền | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Huấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Hải | GĐ | - | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hoành | Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Phạm Mạnh Cường | Phó GĐ | 1970 | KS C.T.Máy | 2007 | ||
Ông Lê Ngọc Hoàng | KTT | 1967 | Cử nhân | 2009 | ||
Bà Ngô Thị Thu Hoài | Trưởng BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Ngô Trúc Vy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Văn Hùng | Thành viên BKS | - | KS Điện công nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Bùi Ngọc | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Trần Ngọc Lâm | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Sỹ Huấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Hải | GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 17,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hoành | Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Phạm Mạnh Cường | Phó GĐ | 1970 | KS C.T.Máy | 2007 | ||
Ông Lê Ngọc Hoàng | KTT | 1967 | Cử nhân | 100 | 2009 | |
Bà Trần Thị Thành Huế | Trưởng BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | 1,000 | 2011 | |
Bà Ngô Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Kế toán | 10,000 | 2010 | |
Bà Ngô Trúc Vy | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2011 |