Mở cửa11,800
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,500
KLGD10,715
Vốn hóa950
Dư mua64,585
Dư bán104,285
Cao 52T 16,000
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T176,055
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.56
EPS*6
P/E1,890.34
F P/E1,087.57
BVPS21,312
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 92,280 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 39,690,834 | 47.98 | |||
Tổ chức trong nước | 42,939,098 | 51.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2022 | CĐ nước ngoài | 86,780 | 0.10 | ||
CĐ trong nước | 82,635,432 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/11/2021 | CĐ nước ngoài | 58,330 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 82,663,882 | 99.93 |