Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T7,743
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*-1,222
P/E-0.41
F P/E0.07
BVPS-32,691
P/B-0.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Phước | CTHĐQT | 1977 | KS Kĩ thuật | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nguyên | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS K.Tế Dầu khí | 2008 | ||
Bà Huỳnh Lê Lệ Diễm | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Trọng Đại | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tĩnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đình Phước | CTHĐQT | 1977 | KS Kĩ thuật | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nguyên | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS K.Tế Dầu khí | 2008 | ||
Bà Huỳnh Lê Lệ Diễm | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Trọng Đại | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tĩnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đình Phước | CTHĐQT | 1977 | KS Kĩ thuật | 2007 | |
Ông Lê Tuấn Nguyên | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS K.Tế Dầu khí | 2008 | ||
Bà Trịnh Thị Du Phương | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Huỳnh Lê Lệ Diễm | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Văn Tĩnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |