Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa138
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T50,489
NN mua-
% NN sở hữu10.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*166
P/E14.08
F P/E13.80
BVPS2,110
P/B1.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Minh Công | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 20,255 | N/A |
Ông Đinh Văn Hưng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 6,090 | N/A | |
Ông Lim Hau Guan | TVHĐQT | 1951 | KS Điện - Điện tử | 2013 | ||
Ông Trần Minh Ngọc | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Vũ Phượng | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 1995 | ||
Ông Phan Khắc Mẫn | GĐ | 1983 | KS C.Khí C.T.Máy | 3,616 | N/A | |
Ông Lê Đình Công | Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Lê Sanh Thành | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1975 | KS Địa chất | N/A | ||
Ông Thái Doãn Thuyết | Phó GĐ | 1963 | KS Xây dựng | 100 | 2009 | |
Ông Trần Quang Ngọc | Phó GĐ | 1966 | ThS QTKD/KS Mỏ | N/A | ||
Ông Lê Minh Phong | Phụ trách Kế toán | 1978 | CN KTTC/KS Thủy lợi | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 8 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Minh Công | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 4 | Độc lập |
Ông Đinh Văn Hưng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 6,090 | N/A | |
Ông Đinh Văn Tân | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Lim Hau Guan | TVHĐQT | 1951 | KS Điện - Điện tử | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Khắc Mẫn | GĐ | 1983 | KS C.Khí C.T.Máy | 3,616 | N/A | |
Bà Lê Sanh Thành | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1975 | N/a/KS Địa chất | N/A | ||
Ông Thái Doãn Thuyết | Phó GĐ | 1963 | KS Xây dựng | 100 | 2009 | |
Ông Trần Quang Ngọc | Phó GĐ | 1966 | ThS QTKD/KS Mỏ | N/A | ||
Ông Lê Minh Phong | Phụ trách Kế toán | 1978 | CN KTTC/KS Thủy lợi | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 8 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đinh Văn Hưng | CTHĐQT | - | N/a | 126,290 | N/A |
Ông Đinh Văn Tân | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Lê Minh Hải | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Lim Hau Guan | TVHĐQT | 1951 | KS Điện - Điện tử | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Công | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 4 | Độc lập | |
Ông Phan Khắc Mẫn | GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Sanh Thành | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Thái Doãn Thuyết | Phó GĐ | 1963 | KS Cơ Khí | 4,000 | 2009 | |
Ông Trần Quang Ngọc | Phó GĐ | 1966 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Tú | KTT | - | N/a | 5,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trưởng BKS | - | N/a | 8 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 8,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Anh | Thành viên BKS | 1979 | Cao Đẳng | N/A |