Mở cửa2,800
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,800
KLGD8,405
Vốn hóa56
Dư mua153,595
Dư bán171,295
Cao 52T 4,700
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T67,592
NN mua-
% NN sở hữu2.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.30
EPS*48
P/E58.22
F P/E46.67
BVPS2,788
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |