Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa36
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,300
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T57,711
NN mua-
% NN sở hữu2.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*59
P/E30.49
F P/E30
BVPS2,807
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 9,800,000 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 10,200,000 | 51 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |