Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua3,100
Dư bán600
Cao 52T 15,000
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T287
NN mua-
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.95
EPS*
P/E-
F P/E11.22
BVPS14,380
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Trân | CTHĐQT | - | ThS Đ.tử Viễn thông | 5,250 | N/A |
Ông Trần Hoài Thanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 20,500 | 2002 | |
Ông Lê Tấn Long | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 8,000 | 2005 | |
Ông Trần Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Văn Minh Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 8,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Nhân | KTT | 1977 | TC Kế toán | 10,000 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hòa | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Đoàn Thị Tố Trinh | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 2,087 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Trúc Linh | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 22,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quốc Trân | CTHĐQT | - | ThS Đ.tử Viễn thông | N/A | |
Ông Trần Hoài Thanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 20,500 | 2002 | |
Ông Lê Tấn Long | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 8,000 | 2005 | |
Ông Trần Như Hoàng | TVHĐQT | 1973 | KS Điện tử | 5,000 | 1998 | |
Ông Trần Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Văn Minh Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 8,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Nhân | KTT | 1977 | TC Kế toán | 10,000 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hòa | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Đoàn Thị Tố Trinh | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 2,087 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Trúc Linh | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 22,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1979 | ThS Kỹ thuật | 3,500 | 2 |
Ông Trần Hoài Thanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 20,500 | 2002 | |
Ông Lê Tấn Long | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 8,000 | 2005 | |
Ông Trần Như Hoàng | TVHĐQT | 1973 | KS Điện tử | 5,000 | 1998 | |
Ông Lưu Văn Minh Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 8,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Nhân | KTT | 1977 | TC Kế toán | 10,000 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1 | ||
Bà Đoàn Thị Tố Trinh | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 2,087 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Trúc Linh | Thành viên BKS | 1987 | N/a | N/A |