Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua3,100
Dư bán600
Cao 52T 15,000
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T287
NN mua-
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.95
EPS*
P/E-
F P/E11.22
BVPS14,380
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |