Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa13
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 14,300
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T220
NN mua-
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.19
EPS*
P/E-
F P/E13.08
BVPS14,380
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,010,000 | 67.33 | ||
CĐ Nhà nước | 490,000 | 32.67 | Tập Đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |