Mở cửa11,700
Cao nhất11,750
Thấp nhất11,500
KLGD371,600
Vốn hóa3,205
Dư mua38,200
Dư bán27,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T902,726
NN mua3,500
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*295
P/E39.66
F P/E32.19
BVPS16,664
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Như Loan | 101,922,260 | 37.05 |
Nguyễn Ngọc Huyền My | 39,384,970 | 14.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Như Loan | 101,922,260 | 37.05 |
Nguyễn Ngọc Huyền My | 39,384,970 | 14.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thị Như Loan | 101,922,260 | 37.05 |
Nguyễn Ngọc Huyền My | 39,384,970 | 14.31 |