Mở cửa11,700
Cao nhất11,750
Thấp nhất11,500
KLGD371,600
Vốn hóa3,205
Dư mua38,200
Dư bán27,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T902,726
NN mua3,500
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*295
P/E39.66
F P/E32.19
BVPS16,664
P/B0.70
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phạm Gia | - | 43.81 |
CTCP Bất động sản Hiệp Phúc | - | 34 | |
CTCP Bến du thuyền Đà Nẵng | - | 65 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thủy điện Quốc Cường | - | 90 | |
CTCP Giai Việt | - | 57.30 | |
CTCP Quốc Cường Liên Á | - | 31.39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bến du thuyền Đà Nẵng | - | 65 |
Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phạm Gia | - | 43.81 | |
CTCP Bất động sản Hiệp Phúc | - | 34 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thủy điện Quốc Cường | - | 90 | |
CTCP Giai Việt | - | 57.30 | |
CTCP Quốc Cường Liên Á | - | 31.39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH BĐS Quốc Cường Phước Kiển | 6,000 () | 80 |
Công ty TNHH Bến du thuyền Đà Nẵng | 290,000 (VND) | 65 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phạm Gia | 710,000 () | 43.81 | |
CTCP Bất động sản Hiệp Phúc | 650,000 () | 34 | |
CTCP Bất động sản Quốc Cường Thuận An | 355,050 (VND) | 31 | |
CTCP Bất động sản Sông Mã | 80,000 () | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thủy điện Quốc Cường | 140,000 () | 90 | |
CTCP Giai Việt | 100,000 () | 50 | |
CTCP Quốc Cường Liên Á | 250,000 () | 31.39 |