Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa273
Dư mua6,100
Dư bán100
Cao 52T 42,600
Thấp 52T28,700
KLBQ 52T793
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta-0.81
EPS*
P/E-
F P/E7.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thiều Nam | CTHĐQT | 1970 | CN Thương mại | N/A | |
Ông Đàm Sơn | TVHĐQT | 1959 | KS Điện khí hóa | 3,000 | 2005 | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Trần Tuấn Cường | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Chính | TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,700 | 1994 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bảo | Phó TGĐ | 1974 | KS C.Khí C.T.Máy | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 6,900 | 1997 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế | 1,152,900 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thiều Nam | CTHĐQT | 1970 | CN Thương mại | N/A | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | ThS Luật | 2015 | ||
Ông Trần Tuấn Cường | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Điện khí hóa | 3,000 | 2005 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bảo | Phó TGĐ | 1974 | KS C.Khí C.T.Máy | 2016 | ||
Ông Nguyễn Hữu Chính | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,700 | 1994 | |
Bà Phạm Thị Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 6,900 | 1997 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Mạnh Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Quản lý K.Tế | 1,152,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thiều Nam | CTHĐQT | 1970 | CN Thương mại | N/A | |
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT | 1974 | ThS Luật | 2015 | ||
Ông Trần Tuấn Cường | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Điện khí hóa | 3,000 | 2005 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bảo | Phó TGĐ | 1974 | KS C.Khí C.T.Máy | 2016 | ||
Ông Nguyễn Hữu Chính | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 6,700 | 1994 | |
Bà Phạm Thị Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 6,900 | 1997 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | N/a | N/A |