Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa273
Dư mua6,100
Dư bán100
Cao 52T 42,600
Thấp 52T28,700
KLBQ 52T793
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta-0.81
EPS*
P/E-
F P/E7.02
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 14,900 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 1,317,100 | 16.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,600 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 6,647,400 | 83.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,400 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,320,600 | 16.51 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,600 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 36,200 | 0.45 | |||
Tổ chức trong nước | 6,620,200 | 82.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,317,500 | 16.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,600 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 56,100 | 0.70 | |||
Tổ chức trong nước | 6,603,200 | 82.54 |