Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD1,000
Vốn hóa390
Dư mua12,400
Dư bán18,800
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T5,214
NN mua-
% NN sở hữu15.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*679
P/E9.58
F P/E11.57
BVPS11,400
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật | 1,729,647 | 2018 |
Ông Nguyễn Đình Tâm | Phó CTHĐQT Thường trực | 1966 | Đại học | 559,851 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Phó CTHĐQT | 1965 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Guillaume Jean Francois | TVHĐQT | 1959 | N/a | 9,256,998 | 2017 | |
Ông Tô Ngọc Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | 22,818,891 | 2016 | |
Ông Ngô Hữu Thế | Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Mỏ | 1,300,326 | 2010 | |
Ông Vũ Trọng Hiệt | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kỹ thuật | 6,118 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Quang Tịnh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 91 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Dịu | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật | 1,729,647 | 2018 |
Ông Nguyễn Đình Tâm | Phó CTHĐQT Thường trực | 1966 | Đại học | 559,851 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Guillaume Jean Francois | TVHĐQT | 1959 | N/a | 9,256,998 | 2017 | |
Ông Tô Ngọc Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | 12,818,891 | 2016 | |
Ông Ngô Hữu Thế | Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Mỏ | 1,300,326 | 2010 | |
Ông Vũ Trọng Hiệt | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kỹ thuật | 6,118 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Quang Tịnh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 91 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Dịu | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật | 1,729,647 | 2018 |
Ông Nguyễn Đình Tâm | Phó CTHĐQT Thường trực | 1966 | Đại học | 559,851 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Guillaume Jean Francoins | TVHĐQT | 1959 | N/a | 9,256,998 | 2017 | |
Ông Tô Ngọc Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | 12,818,891 | 2016 | |
Ông Ngô Hữu Thế | Phó TGĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Mỏ | 1,300,326 | 2010 | |
Ông Vũ Trọng Hiệt | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kỹ thuật | 6,118 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Quang Tịnh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 91 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Dịu | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |