Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa390
Dư mua15,400
Dư bán19,800
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T5,214
NN mua-
% NN sở hữu15.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*679
P/E9.58
F P/E11.57
BVPS11,400
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 15,529,005 | 25.88 | ||
CĐ lớn | 44,402,995 | 74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 15,529,005 | 25.88 | ||
CĐ lớn | 44,402,995 | 74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 18,023,993 | 36.05 | ||
CĐ khác | 12,240,932 | 24.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,256,998 | 18.51 | |||
Tổ chức trong nước | 10,410,077 | 20.82 |