Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD1,000
Vốn hóa390
Dư mua12,400
Dư bán18,800
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T5,214
NN mua-
% NN sở hữu15.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*679
P/E9.58
F P/E11.57
BVPS11,400
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tô Ngọc Hoàng | 22,818,891 | 38.03 |
CTCP Đầu Tư BLUECEM Vietnam | 12,327,106 | 20.55 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 15.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tô Ngọc Hoàng | 22,818,891 | 38.03 |
CTCP Đầu Tư BLUECEM Vietnam | 12,327,106 | 20.55 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 15.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tô Ngọc Hoàng | 12,818,891 | 25.64 |
CTCP đầu tư Bluecem | 10,410,077 | 20.82 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 18.51 |