Mở cửa5,900
Cao nhất5,900
Thấp nhất5,900
KLGD100
Vốn hóa354
Dư mua15,900
Dư bán1,700
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T5,080
NN mua-
% NN sở hữu15.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*678
P/E8.67
F P/E10.47
BVPS11,532
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tô Ngọc Hoàng | 22,818,891 | 38.03 |
CTCP Đầu Tư BLUECEM Vietnam | 12,327,106 | 20.55 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 15.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tô Ngọc Hoàng | 22,818,891 | 38.03 |
CTCP Đầu Tư BLUECEM Vietnam | 12,327,106 | 20.55 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 15.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tô Ngọc Hoàng | 12,818,891 | 25.64 |
CTCP đầu tư Bluecem | 10,410,077 | 20.82 | |
KONEX LIMITED | 9,256,998 | 18.51 |