Mở cửa44,800
Cao nhất45,400
Thấp nhất44,500
KLGD684,413
Vốn hóa16,397
Dư mua196,487
Dư bán402,887
Cao 52T 49,400
Thấp 52T41,900
KLBQ 52T473,379
NN mua16,800
% NN sở hữu10.87
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.66
EPS*6,587
P/E6.85
F P/E9.27
BVPS27,206
P/B1.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 6,480,895 | 2000 |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 31,820,046 | 1990 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 2,000,670 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,687,163 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2,708,341 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 505,783 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 390,809 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 6,480,895 | 2000 |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 30,066,048 | 1990 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,350,670 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,207,163 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2,241,841 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 237,583 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 295,809 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,830,895 | 2000 |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 28,300,048 | 1990 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,350,670 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,204,163 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2,396,441 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 270,683 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 322,709 | 1992 |