Mở cửa44,800
Cao nhất45,400
Thấp nhất44,300
KLGD827,043
Vốn hóa16,471
Dư mua129,557
Dư bán392,057
Cao 52T 49,400
Thấp 52T41,900
KLBQ 52T473,379
NN mua50,900
% NN sở hữu10.88
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.66
EPS*6,587
P/E6.85
F P/E9.27
BVPS27,206
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 273,135,302 | 76.51 | ||
CĐ lớn | 83,834,653 | 23.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/02/2023 | CĐ khác | 256,815,570 | 71.95 | ||
CĐ lớn | 100,124,385 | 28.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/02/2022 | CĐ khác | 259,312,170 | 72.60 | ||
CĐ lớn | 97,627,785 | 27.40 |