Mở cửa47,500
Cao nhất47,800
Thấp nhất47,400
KLGD254,500
Vốn hóa17,500
Dư mua115,000
Dư bán72,100
Cao 52T 49,400
Thấp 52T42,300
KLBQ 52T395,189
NN mua100
% NN sở hữu9.52
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.66
EPS*6,155
P/E7.78
F P/E9.84
BVPS27,356
P/B1.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 273,135,302 | 76.51 | ||
CĐ lớn | 83,834,653 | 23.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/02/2023 | CĐ khác | 256,815,570 | 71.95 | ||
CĐ lớn | 100,124,385 | 28.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/02/2022 | CĐ khác | 259,312,170 | 72.60 | ||
CĐ lớn | 97,627,785 | 27.40 |