Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,600
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM386
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E22.48
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nam Thái | CTHĐQT | 1980 | CN Chính trị/KS Hóa | 106,000 | 2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức | TVHĐQT | 1983 | Đại học/CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Chung Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 350,000 | 1999 | |
Ông Đoàn Kim Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 104,300 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 56,000 | 1990 | |
Ông Trần Đình Được | KTT | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | 105,100 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 8,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đăng Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Võ Thị Nga | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Nam Thái | CTHĐQT | 1980 | CN Chính trị/Đại học/KS Hóa thực phẩm | 106,000 | 2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức | TVHĐQT | 1983 | Đại học/CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Chung Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 350,000 | 1999 | |
Ông Đoàn Kim Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Đại học/CN Kinh tế | 104,300 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Đại học/CN Kinh tế/TC Chính trị | 56,000 | 1990 | |
Ông Trần Đình Được | KTT | 1980 | CN Kế toán | 105,100 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 8,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đăng Hải | Thành viên BKS | 1981 | Đại học/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Võ Thị Nga | Thành viên BKS | 1991 | Đại học/CN Kinh tế | 1,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nam Thái | CTHĐQT | 1980 | CN Chính trị/Đại học/KS Hóa thực phẩm | 106,000 | 2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức | TVHĐQT | 1983 | Đại học/CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Chung Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 350,000 | 1999 | |
Ông Đoàn Kim Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Đại học/CN Kinh tế | 104,300 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thanh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Đại học/CN Kinh tế/TC Chính trị | 56,000 | 1990 | |
Ông Trần Đình Được | KTT | 1980 | CN Kế toán | 105,100 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 8,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đăng Hải | Thành viên BKS | 1981 | Đại học/CN Kinh tế | 5,500 | 2010 | |
Bà Võ Thị Nga | Thành viên BKS | 1991 | Đại học/CN Kinh tế | 1,000 | 2015 |