Mở cửa21,100
Cao nhất21,100
Thấp nhất21,100
KLGD
Vốn hóa422
Dư mua500
Dư bán200
Cao 52T 21,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T56
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.02
Beta-0.46
EPS*1,926
P/E10.95
F P/E31.19
BVPS13,017
P/B1.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Bà Ngô thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Lê Thị Quý | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Bà Ngô thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Lê Thị Quý | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Ông Lê Thanh Nghị | TVHĐQT | 1972 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Phương Thảo | Trưởng BKS | 1977 | Cử nhân | 2,000,000 | N/A | |
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |