Mở cửa29,300
Cao nhất29,300
Thấp nhất29,300
KLGD
Vốn hóa544
Dư mua1,700
Dư bán100
Cao 52T 30,000
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T320
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.20
EPS*3,980
P/E7.36
F P/E9.25
BVPS25,728
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Điện lực Trung Sơn | 15,893,007 | 85.52 |
Lê Thái Hưng | 1,333,500 | 7.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện lực Trung Sơn | 15,893,007 | 85.52 |
Lê Thái Hưng | 1,333,500 | 7.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Điện lực Trung Sơn | 15,893,007 | 85.52 |
Lê Thái Hưng | 1,333,500 | 7.18 |