Mở cửa23,500
Cao nhất27,200
Thấp nhất23,500
KLGD500
Vốn hóa294
Dư mua5,900
Dư bán1,800
Cao 52T 29,000
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T931
NN mua200
% NN sở hữu1.17
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.88
EPS*
P/E-
F P/E8.90
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Hồng Quân | CTHĐQT | 1977 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Võ Huy Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Thành | GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 10,000 | 2012 | |
Ông Mai Quang Cường | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Kim Toàn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hữu Tài | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hồng Quân | CTHĐQT | 1977 | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Võ Huy Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Thành | GĐ | 1966 | CN Kế toán | 10,000 | 2012 | |
Ông Mai Quang Cường | KTT | 1980 | Kế toán | 2012 | ||
Ông Nguyễn Kim Toàn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hữu Tài | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hồng Quân | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Võ Huy Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Thành | GĐ | 1966 | CN Kế toán | 10,000 | 2012 | |
Ông Mai Quang Cường | KTT | 1980 | Kế toán | 2012 | ||
Ông Nguyễn Kim Toàn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,800,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hữu Tài | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |