Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa47
Dư mua600
Dư bán6,500
Cao 52T 18,000
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T6,574
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.04
Beta-0.27
EPS*913
P/E19.17
F P/E31.09
BVPS14,796
P/B1.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Sỹ | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 4,612 | 2005 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Cầu đường | 30,600 | 2004 | |
Ông Đoàn Văn Dũng | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 1,800 | 2006 | |
Ông Lê Văn Xí | TVHĐQT | 1966 | CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hiếu | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 7,200 | 2004 | |
Ông Đặng Thơ | KTT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,545 | 2004 | |
Ông Lê Ngọc Hưng | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 1,192 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lễ | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Thành viên BKS | 1983 | KS Cầu đường | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Sỹ | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 4,612 | 2005 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Cầu đường | 30,600 | 2004 | |
Ông Đoàn Văn Dũng | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 1,800 | 2006 | |
Ông Lê Văn Xí | TVHĐQT | 1966 | CN Tin Học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Hiếu | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 7,200 | 2004 | |
Ông Đặng Thơ | KTT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,545 | 2004 | |
Ông Lê Ngọc Hưng | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 1,192 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lễ | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Thành viên BKS | 1983 | KS Cầu đường | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Sỹ | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 4,612 | 2005 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Cầu đường | 30,600 | 2004 | |
Ông Đoàn Văn Dũng | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 1,800 | 2006 | |
Ông Lê Văn Xí | TVHĐQT | 1966 | CN Tin Học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 7,200 | 2004 | |
Ông Đặng Thơ | KTT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,545 | 2004 | |
Ông Lê Ngọc Hưng | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 1,192 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lễ | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Thành viên BKS | 1983 | KS Cầu đường | 2006 |