Mở cửa13,800
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,800
KLGD74,800
Vốn hóa6,255
Dư mua359,500
Dư bán785,600
Cao 52T 15,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T386,728
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM1,464
T/S cổ tức0.10
Beta0.22
EPS*1,441
P/E9.72
F P/E12.61
BVPS11,302
P/B1.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hệ thống điện | 85,097,221 | 2020 |
Ông Ngô Sinh Nghĩa | TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 56,718,447 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 73,587,291 | 2018 | |
Ông Phan Duy An | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật H.hải QT/CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Chi | TVHĐQT | - | 2024 | |||
Ông Nguyễn Việt Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 47,248,456 | 2020 | |
Ông Lê Việt Cường | Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 2014 | ||
Ông Trần Vũ Linh | KTT | 1985 | ThS Quản lý K.Tế/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Thành | Trưởng BKS | - | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Dương Đình Hòa | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Đăng | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1985 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Tăng Minh Hằng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hệ thống điện | 85,097,221 | 2020 |
Ông Đoàn Xuân Hiệu | TVHĐQT | - | N/a | 47,784,131 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 73,587,291 | 2018 | |
Ông Phan Duy An | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật H.hải QT/CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đức Hùng | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 51,401,089 | 2022 | |
Ông Ngô Sinh Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 56,718,447 | 2007 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 47,248,456 | 2020 | |
Ông Lê Việt Cường | Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 2014 | ||
Ông Trần Vũ Linh | KTT | 1985 | ThS Quản lý K.Tế/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Thành | Trưởng BKS | - | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Dương Đình Hòa | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Đăng | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1985 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Tăng Minh Hằng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tuấn Anh | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hệ thống điện | 85,097,221 | 2020 |
Ông Đặng Huy Vũ | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/KS Nhiệt điện | 47,784,131 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 73,587,291 | 2018 | |
Ông Trần Đức Hùng | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 51,401,089 | 2022 | |
Ông Ngô Sinh Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Kỹ sư | 56,718,447 | 2007 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 47,248,456 | 2020 | |
Ông Lê Việt Cường | Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 2014 | ||
Ông Trần Vũ Linh | KTT | 1985 | ThS Quản lý K.Tế/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2007 | ||
Ông Phan Duy An | Trưởng BKS | 1985 | CN Luật/ThS Luật | 2021 | ||
Bà Hồ Nguyễn Phương Trâm | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Văn Điện | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1985 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Vũ Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 10,348,327 | 2015 |