Mở cửa13,800
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,800
KLGD76,900
Vốn hóa6,255
Dư mua366,300
Dư bán784,600
Cao 52T 15,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T386,728
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM1,464
T/S cổ tức0.10
Beta0.22
EPS*1,441
P/E9.72
F P/E12.61
BVPS11,302
P/B1.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 74,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 35,884,735 | 7.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,305,400 | 1.17 | |||
Tổ chức trong nước | 408,734,965 | 90.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 26,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 42,369,649 | 9.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,897,700 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 403,705,751 | 89.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 105,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 52,215,625 | 11.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,806,500 | 0.62 | |||
Tổ chức trong nước | 394,872,075 | 87.75 |